Có 2 kết quả:
驅散 qū sàn ㄑㄩ ㄙㄢˋ • 驱散 qū sàn ㄑㄩ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disperse
(2) to break up
(2) to break up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disperse
(2) to break up
(2) to break up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0